Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mississippi River


noun
a major North American river and the chief river of the United States;
rises in northern Minnesota and flows southward into the Gulf of Mexico (Freq. 2)
Syn:
Mississippi
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.